Có 3 kết quả:
管子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ • 館子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ • 馆子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ
guǎn zi ㄍㄨㄢˇ [guǎn zǐ ㄍㄨㄢˇ ㄗˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tube
(2) pipe
(3) drinking straw
(4) CL:根[gen1]
(2) pipe
(3) drinking straw
(4) CL:根[gen1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) theater (old)
(2) theater (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) theater (old)
(2) theater (old)
Bình luận 0