Có 3 kết quả:
管子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ • 館子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ • 馆子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ
guǎn zi ㄍㄨㄢˇ [guǎn zǐ ㄍㄨㄢˇ ㄗˇ]
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) theater (old)
(2) theater (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) theater (old)
(2) theater (old)
Bình luận 0